.jpg)
Nông dân cần biết: Hoạt chất Dimethomorph chuyên trị nấm Phytophthora ít kháng thuốc
Oct 2, 2025Hoạt chất dimethomorph là gì?
Dimethomorph là một hoạt chất diệt nấm vừa có tính tiếp xúc và vừa lưu dẫn mạnh, chuyên trị nấm phytophthora và phổ rộng nhiều loại nấm gây hại khác trên cây trồng.
Hoạt chất Dimethomorph là một dẫn xuất của Acid Cinnamic và thuộc nhóm thuốc trừ nấm Carboxylic Acid Amides (CAA).
Phân loại theo FRAC: Nhóm CAA được Tổ chức Hành động Chống Kháng thuốc Trừ nấm (FRAC) xếp vào Mã FRAC 40 (FRAC Code 40) có các hoạt chất cùng nhóm gồm: Benthiavalicarb; Iprovalicarb; Mandipropamid; Flumorph,...
Vì các hoạt chất cùng nhóm có kháng chéo (cross-resistance) với nhau, FRAC khuyến cáo cần luân phiên hoặc hỗn hợp chúng với thuốc trừ nấm thuộc nhóm khác để quản lý nguy cơ kháng thuốc.
Cây trồng có thể hấp thu Dimethomorph qua cả rễ, thân và lá nên hoạt chất Dimethomorph được sử dụng diệt nấm toàn thân kể cả hoa trái.
Phương thức hoạt động chính của hoạt chất Dimethomorph
Hoạt chất Dimethomorph hoạt động chủ yếu nhắm vào các tác nhân gây bệnh thuộc nhóm Oomycetes (như Phytophthora spp. và Peronospora spp.). Hoạt chất này ngăn chặn sử nảy nầm của bào tử nấm giúp phòng bệnh ngay từ đầu và xâm nhập vào mô thực vật phá vỡ thành tế bào của nấm và tiêu diệt sợi nấm, ngăn chặn sự phát triển của bào tử nấm bệnh và giảm nguồn lây nhiễm bệnh.
Dimethomorph tiêu diệt nấm bệnh nhanh chóng và không kháng chéo với các loại thuốc diệt nấm khác như metalaxyl và cymoxanil đảm bảo hiệu quả ổn định.
Cơ chế diệt nấm của hoạt chất Dimethomorph - Tác động kép vừa phòng bệnh, vừa trị bệnh
1. Phá vỡ sự hình thành thành tế bào
-
Dimethomorph diệt nấm bằng cách ngăn cản sinh tổng hợp sterol (một thành phần cấu tạo tế bào nấm)
-
Hậu quả: Sự ức chế này làm cho thành tế bào bị phá vỡ, không hình thành được hoặc bị biến dạng, dẫn đến sự phát triển của sợi nấm (mycelium) bị rối loạn nghiêm trọng và cuối cùng là nấm bị chết.
2. Tác động diệt nấm đa giai đoạn
Dimethomorph có khả năng kiểm soát nấm bệnh ở nhiều giai đoạn phát triển:
-
Tác dụng phòng ngừa: Ngăn chặn sự nảy mầm của bào tử và sự xâm nhập của mầm bệnh vào mô thực vật của cây trồng.
-
Tác dụng điều trị: Dimethomorph thẩm thấu vào mô cây và tiêu diệt sợi nấm đã hình thành bên trong.
-
Tác dụng chống bào tử: Ức chế mạnh mẽ sự hình thành túi bào tử và bào tử trứng, qua đó cắt đứt nguồn lây lan bệnh. Giai đoạn hình thành bào tử được cho là đặc biệt nhạy cảm với Dimethomorph.
3. Tính chất lưu dẫn (Systemic Properties)
-
Tiếp xúc và lưu dẫn: Dimethomorph có tác động cả tiếp xúc và lưu dẫn mạnh.
-
Di chuyển: Hoạt chất này được hấp thụ qua lá, thân, rễ và di chuyển bên trong cây theo chiều hướng lên (hướng ngọn - acropetally mobile) qua mạch xylem, giúp bảo vệ các bộ phận mới mọc và cả những phần chưa được phun thuốc.
Điều này đảm bảo sự bảo vệ toàn diện ngay cả trên các bộ phận chưa được xử lý hoặc chồi non, điều này rất quan trọng đối với cây trồng trong môi trường áp lực bệnh cao.
Hoạt chất Dimethomorph phòng và trị bệnh gì và trên cây trồng nào?
Dimethomorph có công dụng quản lý nấm bệnh phổ rộng trên nhiều loại bệnh hại cây trồng do nấm gây ra như:
Chuyên trị bệnh vàng lá thối rễ, nứt thân xì mủ do nấm Phytophthora, Fusarium gây ra trên cây sầu riêng, mít, bưởi, cà phê, hồ tiêu,…
Các loại bệnh khác như sương mai, bệnh mốc sương do nấm Oomycetes; bệnh thán thư, bệnh đốm lá septoria do nấm colletotrichum, bệnh chết nhanh, héo rũ do nấm fusarium… gây ra trên cà chua, dưa leo, hồ tiêu,…
Ưu điểm của hoạt chất Dimethomorph:
- Hiệu lực lưu dẫn kéo dài, thường khoảng 7-10 ngày (thậm chí 10-15 ngày ở một số nơi).
- Ít bị rửa trôi khi trời mưa (thẩm thấu nhanh sau khoảng 1 giờ phun).
- Hấp thu được qua cả rễ thân và lá, di chuyển hướng ngọn giúp tăng hiệu quả quản lý nấm bệnh trên toàn bộ cây trồng.
- Khả năng kháng chéo thấp với một số loại thuốc trừ nấm khác (như metalaxyl và cymoxanil) và có thể pha trộn tốt với nhiều hoạt chất khác.
Cách sử dụng hoạt chất Dimethomorph để phòng và trị nấm bệnh
Hoạt chất Dimethomorph được sử dụng để diệt trừ nấm bệnh bằng các biện pháp tưới, phun hoặc quét trực tiếp lên vết bệnh. Hoạt chất này thường được sử dụng ở dạng đơn hoạt chất hoặc dạng phối nhiều hoạt chất để tăng hiệu lực quản lý.
Đơn hoạt chất Dimethomorph tồn tại ở 2 dạng phổ biến nhất là dạng bột hòa nước (WP) và dạng huyền phù đậm đặc (SC). Vào giai đoạn trái lớn không nên sử dụng Dimethomoprh dạng WP để tránh bị bám bột màu trắng trên trái. Nên sử dụng Dạng SC có độ tan tốt, không bám màu và an toàn hơn.
Hoạt chất Dimethomorph phối hợp được với hoạt chất nào?
Để tăng cường hiệu quả phòng trừ, mở rộng phổ tác dụng và quản lý tính kháng thuốc, Dimethomorph thường được phối trộn (cộng) với các hoạt chất khác. Một số hoạt chất phổ biến có thể cộng với Dimethomorph bao gồm:
1. Mancozeb + Dimethomorph:
Lý do phối hợp:
Bổ sung cơ chế tác động: Dimethomorph có tính lưu dẫn (thấm sâu, di chuyển trong cây) và tác động lên sự hình thành vách tế bào nấm. Trong khi đó, Mancozeb là thuốc tiếp xúc, bảo vệ bề mặt lá và trái, tác động lên nhiều enzyme quan trọng của tế bào nấm (đa điểm tác động). Sự kết hợp này tạo ra một "hàng rào" kép: bảo vệ bên ngoài (Mancozeb) và diệt trừ bên trong (Dimethomorph).
Ngăn ngừa kháng thuốc: Do Mancozeb là thuốc đa điểm tác động (M2 - FRAC Code), nó rất khó bị nấm gây kháng. Khi kết hợp với Dimethomorph (40 - FRAC Code), nguy cơ nấm phát triển khả năng kháng với Dimethomorph sẽ giảm đáng kể.
*Lưu ý: hòa tan mancozeb kỹ trước khi phối trộn.
2. Azoxystrobin + Dimethomorph
Lý do phối hợp:
- Mở rộng phổ diệt nấm: Dimethomorph chủ yếu đặc trị nấm thuộc lớp Oomycetes (như Phytophthora, Peronospora gây bệnh sương mai, thối rễ). Azoxystrobin là thuốc phổ rộng (diệt được Ascomycetes, Basidiomycetes, Deuteromycetes và Oomycetes), giúp quản lý đồng thời nhiều loại bệnh khác nhau trên cây trồng (như bệnh thán thư, đốm lá, rỉ sắt...).
- Tác dụng cộng hưởng: Cả hai đều có tính nội hấp (lưu dẫn) nhưng cơ chế khác nhau. Dimethomorph phá vỡ vách tế bào nấm, còn Azoxystrobin ức chế hô hấp của nấm. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả trị bệnh nhanh và mạnh hơn so với việc sử dụng từng hoạt chất riêng lẻ.
3. Fluazinam + Dimethomorph hoặc Chlorothalonil + Dimethomorph
Lý do phối hợp:
- Bảo vệ kéo dài và đa điểm: Fluazinam và Chlorothalonil là những hoạt chất tiếp xúc mạnh, đa điểm tác động (FRAC M5 và M6). Chúng tạo lớp bảo vệ bền vững trên bề mặt lá thường được sử dụng kết hợp với Dimethomorph có tính lưu dẫn để quản lý toàn diện và hiệu quả hơn.
- Kiểm soát các bào tử: Các hoạt chất đa điểm này rất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự nảy mầm của bào tử nấm trên bề mặt cây, từ đó giảm áp lực bệnh lây lan.
Lưu ý quan trọng khi phối thuốc:
- Luôn kiểm tra tính tương thích của các sản phẩm trước khi phối trộn trên diện rộng (thực hiện thử nghiệm một ít bên ngoài trước khi pha thuốc phun).
- Mục đích của việc phối trộn là để tăng hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc, vì vậy nên tuân thủ nguyên tắc luân phiên sử dụng các nhóm thuốc khác nhau.
Kết luận
Hoạt chất Dimethomorph chuyên trị nấm Phytophthora là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong quản lý bệnh vàng lá thối rễ, nứt thân xì mủ, chết nhanh và nhiều bệnh nấm nguy hiểm khác. Với cơ chế tác động kép, khả năng lưu dẫn toàn thân, hiệu lực kéo dài và ít kháng, Dimethomorph được nông dân tin dùng trên cây ăn trái, cây công nghiệp, rau màu và lúa.
Để đạt hiệu quả tối ưu khi áp lực cao, bà con nên sử dụng Dimethomorph ở dạng SC, kết hợp cùng các hoạt chất khác (Mancozeb, Azoxystrobin, Fluazinam…) và lưu ý luân phiên các hoạt chất trong quy trình phòng trị bệnh để quản lý tính kháng.
Xem thêm: